Cross-Players / training

0 stars 0 forks source link

1. Khởi Tạo và Cấu Hình

git init #Khởi tạo một kho Git mới (Git repository) trong thư mục hiện tại.

git clone #Tạo một bản sao của một kho từ xa về máy cục bộ.

example: git clone https://github.com/username/repository.git`

git config

Cấu hình các thiết lập của Git như tên và email người dùng.

git config --global user.name "Your Name" git config --global user.email "your.email@example.com"

2. Kiểm Soát Phiên Bản

Kiểm tra trạng thái của các tệp (đã thay đổi, thêm mới, hoặc cần commit).

git status

Thêm tệp vào khu vực đệm (staging area) để chuẩn bị cho commit.

git add

Ví dụ

git add filename.txt git add . # add all files in current directory

Lưu các thay đổi vào kho với một thông báo.

git commit -m ""

Ví dụ

git commit -m "Initial commit"

Sửa lại commit cuối cùng (sửa nội dung hoặc thông điệp).

git commit --amend git commit --amend -m "New commit message"

3. Làm Việc Với Nhánh

Hiển thị danh sách các nhánh hoặc tạo một nhánh mới.

git branch

git branch # Hiển thị các nhánh git branch new-feature # Tạo nhánh mới git checkout # Chuyển đổi giữa các nhánh.

git checkout new-feature git checkout -b # Tạo và chuyển sang nhánh mới.

git checkout -b my-branch git merge # Kết hợp nhánh khác vào nhánh hiện tại.

git merge new-feature git rebase # (Advabce) Di chuyển nhánh hiện tại lên vị trí mới dựa trên nhánh khác (giữ lịch sử sạch hơn). git checkout my-branch git rebase main

4. Làm Việc Với Kho Từ Xa

git remote add origin #Liên kết kho cục bộ với kho từ xa. git remote add origin https://github.com/username/repository.git git push # Gửi các thay đổi từ kho cục bộ lên kho từ xa.

git push origin main # Gửi nhánh main git push -u origin my-branch # Tạo nhánh mới trên từ xa git pull #Kéo và hợp nhất các thay đổi từ kho từ xa về kho cục bộ.

git pull origin main git fetch

Lấy về các thay đổi từ kho từ xa nhưng không hợp nhất.

git fetch origin

5. Kiểm Soát Lịch Sử

git log # Hiển thị lịch sử các commit.

git log git log --oneline # Hiển thị tóm tắt git diff # So sánh sự khác biệt giữa các phiên bản.

git diff # So sánh với phiên bản trước git diff main..dev # So sánh giữa hai nhánh git reset # Hoàn tác các thay đổi hoặc đưa nhánh về một commit trước đó.

git reset HEAD~1 # Hoàn tác commit gần nhất git reset --hard # Đặt lại toàn bộ trạng thái về commit cụ thể

6. Giải Quyết Xung Đột

git merge --abort # Hủy quá trình merge nếu có xung đột.

git merge --abort git stash # Lưu trữ tạm thời các thay đổi để có thể làm việc với nhánh khác.

git stash git stash apply # Khôi phục thay đổi

7. Xóa Và Thay Đổi Lịch Sử

git rm # Xóa tệp khỏi kho và commit.

git rm filename.txt git mv # Đổi tên hoặc di chuyển tệp.

git mv oldname.txt newname.txt git revert # Tạo một commit mới để hoàn tác commit cụ thể (không xóa commit).

git revert

8. Lệnh Khác Hữu Ích

git cherry-pick # Áp dụng một commit cụ thể từ một nhánh khác vào nhánh hiện tại.

git cherry-pick git tag # Tạo một nhãn (tag) để đánh dấu phiên bản cụ thể.

git tag v1.0.0 git push origin v1.0.0 # Đẩy tag lên kho từ xa

Tóm Tắt

git init Khởi tạo kho Git mới git clone Tạo bản sao kho từ xa git status Kiểm tra trạng thái git add Thêm tệp vào khu vực đệm git commit -m "" Lưu các thay đổi với thông báo git branch Hiển thị hoặc tạo nhánh git checkout Chuyển đổi nhánh git merge Kết hợp nhánh git push Gửi thay đổi lên kho từ xa git pull Kéo thay đổi từ kho từ xa về cục bộ git log Xem lịch sử các commit