NguyenTien243 / ProjectSE

1 stars 4 forks source link

1. Sử dụng ngôn ngữ có cấu trúc #9

Closed souldippy closed 3 years ago

souldippy commented 3 years ago

1. Đăng nhập

Function: Xác thực và uỷ quyền người dùng Decription: Cho phép người dùng đã đăng ký có thể đăng nhập vào ứng dụng để truy cập tất cả các tính năng mà tài khoản của họ cho phép truy cập Inputs: Tài khoản và mật khẩu Source: Tài khoản(a1) , mật khẩu(b1) được nhập từ bàn phím và tài khoản(a) , mật khẩu(b) được lưu trữ trong csdl khi đăng ký lúc trước Outputs: Đưa người dùng vào trang chức năng hoặc thông báo đăng nhập thất bại Destination: Trang đăng nhập khi khởi động ứng dụng Action:

Requirement: Trên csdl phải có thông tin đăng nhập của người dùng Pre-condition: Người dùng chỉ có thể đăng nhập bởi tài khoản mà được đăng kí hoặc được cấp cho Post-condition: a1 = a và b1 = b Side effect: None

2. Đăng ký

Function: Lưu trữ thông tin người dùng đăng ký Decription: Cho phép người dùng đăng ký tài khoản ứng dụng để đăng nhập Inputs: Tài khoản và mật khẩu Source: Nhập từ bàn phím Outputs: Thông tin được lưu vào trong csdl để sẵn sàng đăng nhập Destination: Trang đăng ký Action:

Requirement: Tài khoản phải cần được uỷ quyền từ nhân viên trở lên Pre-condition: None Post-condition: None Side effect: None

3. Đăng ký vé giữ xe tháng

Function: Đăng ký cấp quyền cho người dùng 1 thời gian nhất định Decription: Cho phép người dùng mua vé tháng để gửi xe tiết kiệm tiền hơn Inputs: Số tháng muốn mua & tiền thanh toán Source: Nhập từ bàn phím Outputs: Tài khoản được cấp quyền trong 1 thời gian nhất định Destination: Trang quản lý thông tin người dùng Action:

Requirement: Phải có tài khoản đăng nhập Pre-condition: Chọn số tháng muốn đăng ký Post-condition: Thanh toán thành công Side effect: None

4. Thống kê xe ra vào, xe hiện có trong bãi

Function: Đếm số xe ra vào, hiện có trong bãi Decription: Hiển thị số lượng xe ra vào, hiện có trên màn hình để nhân viên tiện theo dõi Inputs: Thông tin xe ra, vào Source: Nhập từ bàn phím Outputs: Xuất ra màn hình những thông tin cần theo dõi Destination: Trang quản lý của người dùng được uỷ quyền nhân viên trở lên Action:

Requirement: Người dùng phải có vai trò là nhân viên trở lên Pre-condition: None Post-condition: Dữ liệu xe ra phải được lưu trữ trong csdl Side effect: None

5. Quản lý thông tin user

Function: Chỉnh sửa thông tin trên csdl Decription: Cho phép người dùng có quyền xác thực nhất định chỉnh sửa thông tin cá nhân của mình Inputs: Thông tin người dùng muốn sửa đổi trên csdl Source: Nhập từ bàn phím Outputs: Thông tin được thay đổi thành công và lưu trữ trên csdl Destination: Trang quản lý thông tin người dùng Action:

Requirement: Người dùng đăng nhập thành công vào tài khoản Pre-condition: None Post-condition: None Side effect: None

6. Gửi xe

Function: Lưu trữ thông tin xe được gửi đã nhập Decription: Cho phép người dùng nhập liệu thông tin của xe khi vào bãi Inputs: Nhập liệu thông tin xe vào như: biển số, hãng, màu sắc, thời gian vào, đỗ ở bãi nào, ô nào. Source: Nhập từ bàn phím Outputs: Lưu thông tin vào csdl Destination: Trang quản lý dành cho user có vai trò là nhân viên trở lên Action:

Requirement: Người dùng đăng nhập thành công vào tài khoản có vai trò từ nhân viên trở lên Pre-condition: None Post-condition: None Side effect: None

7. Lấy xe

Function: Lưu trữ thông tin xe ra đã nhập Decription: Cho phép người dùng có vai trò là nhân viên trở lên xác thực là xe đã lấy Inputs: Thời gian lấy, xác thực là xe đã lấy Source: Nhập từ bàn phím Outputs: Lưu thông tin vào csdl Destination: Trang quản lý dành cho user có vai trò là nhân viên trở lên Action:

Requirement: Người dùng đăng nhập thành công vào tài khoản có vai trò từ nhân viên trở lên Pre-condition: Xe lấy phải trùng với xe gửi Post-condition: None Side effect: None

8. Thống kê realtime

Function: Đếm số lượng xe đang có trong bãi, khách hàng đang gửi xe, số chỗ đỗ xe còn trống Decription: Hiển thị số xe đang có trong bãi cho nhân viên dễ dàng quản lý Inputs: Dữ liệu trong csdl được nhập liệu từ trước Source: Csdl Outputs: Hiển thị số xe đang gửi, khách hàng đang sử dụng Destination: Trang quản lý dành cho user có vai trò là nhân viên trở lên Action:

Requirement: Người dùng đăng nhập thành công vào tài khoản có vai trò từ nhân viên trở lên Pre-condition: None Post-condition: None Side effect: None

9. Tìm kiếm chỗ để xe trống

Function: Tìm chỗ trống trong bãi đỗ xe Decription: Cho phép người dùng sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm kiếm chỗ để xe trống để thuận tiện hơn trong việc gửi xe Inputs: Csdl Source: Csdl Outputs: Hiển thị bãi đỗ xe đang trống Destination: Trang tìm kiếm Action:

Requirement: None Pre-condition: None Post-condition: None Side effect: None

10. Phân quyền quản trị

Function: Phân quyền cho user có vai trò nhất định Decription: Cung cấp cho người dùng vai trò để ngăn chặn truy cập trái phép Inputs: Quyền truy cập Source: Nhập từ bàn phím Outputs: User được cấp quyền có thể tự do truy cập những chức năng mà mình được uỷ quyền Destination: Trang phân quyền của admin Action:

Requirement: Người dùng có vai trò quản trị Pre-condition: None Post-condition: None Side effect: None

11. Thiết lập giá vé

Function: Thêm vé, thay đổi giá vé Decription: Giúp người quản trị có thể thay đổi giá vé hoặc thêm vé mới Inputs: Loại vé, giá vé Source: Nhập từ bàn phím Outputs: Vé được tạo thành công Destination: Trang quản trị của admin Action:

Requirement: Người dùng có vai trò quản trị Pre-condition: None Post-condition: None Side effect: None

12. Thống kê doanh thu

Function: Tổng doanh thu Decription: Giúp người quản trị có thể biết được doanh thu của bãi giữ xe Inputs: CSDL Source: Nhập từ bàn phím Outputs: Doanh thu theo ngày, tháng, năm Destination: Trang quản trị của admin Action:

Requirement: Người dùng có vai trò quản trị Pre-condition: None Post-condition: None Side effect: None