issues
search
dragonwong
/
blog
a blog based on github page
dragonwong.github.io/blog/
9
stars
4
forks
source link
越南语与国际音标对照表:声调和元音
#49
Open
dragonwong
opened
4 years ago
dragonwong
commented
4 years ago
声调
音调
平声
玄声
锐声
问声
跌声
重声
汉语名称
阴平
阳平
阴入
阴上
阳上
阳入
越语名称
ngang
huyền
sắc
hỏi
ngã
nặng
字母
a
à
á
ả
ã
ạ
IPA
˧
˨˩̤
˧˥
˧˩˧̰
˧ʔ˥
˨˩̰ʔ
调值
33
21̤
35
31̰3
3ʔ5
21̰ʔ
单元音
a [a]
ta [ta ˧] 我
toa [twa ˧] 车厢
tám [tam ˧˥] 八
ă [ɐ]
xoăn [swɐn ˧] 卷的
tắt [tɐt ˧˥] 关
cắt [kɐt ˧˥] 切
â [ʌ]
vân [vʌn ˧] 纹
tân [tʌn ˧] 新
cất [kʌt ˧˥] 放置
tất [tʌt ˧˥] 袜
e [ɛ]
xe [sɛ ˧] 车
té [tɛ ˧˥] 跌
toét [twɛt ˧˥] 裂
ê [e]
quê [kwe ˧] 故乡
thuê [tʰwe ˧] 雇
tế [te ˧˥] 奠
tên [ten ˧] 名
tết [tet ˧˥] 节
y/i [i]
quy [kwi ˧] 归,龟
tuy [twi ˧] 固然
tít [tit ˧˥] 标题
o [ɔ]
to [tɔ ˧] 大
có [kɔ ˧˥] 有
con [kɔn ˧] 只
ô [o]
tốt [tot ˧˥] 好
tốn [ton ˧˥] 花费
ơ [ɤ]
tớ [tɤ ˧˥] 俺
quơ [kwɤ ˧] 抓取
tơ [tɤ ˧] 丝绸
vớt [vɤt ˧˥] 捞
u [u]
tu [tu ˧] 修行
tú [tu ˧˥] 优秀
phun [fun ˧] 喷
cút [kut ˧˥] 滚
u [w]
hươu [hɯɤw ˧] 鹿
bươu [ɓɯɤw ˧] 疙瘩
ư [ɯ]
tư [tɯ ˧] 私立
vứt [vɯt ˧˥] 抛弃
双元音
ya/ia/yê/iê [ie]
khuya [xwie ˧] 半夜,深夜
kia [kie ˧] 那
tia [tie ˧] 辐射
khuyên [xwien ˧] 劝说
tiên [tien ˧] 仙人
tuyên [twien ˧] 宣
tuyết [twiet ˧˥] 雪
kiêu [kiew ˧] 骄
tiếu [tiew ˧˥] 笑
ưa/ươ [ɯɤ]
cưa [kɯɤ ˧] 锯
tươm [tɯɤm ˧] 周密
hươu [hɯɤw ˧] 鹿
cưới [kɯɤj ˧˥] 娶
bươu [ɓɯɤw ˧] 疙瘩
tươi [tɯɤj ˧] 新鲜
tước [tɯɤk ˧˥] 缴
tưới [tɯɤj ˧˥] 冲,浇
ua/uô [uo]
cua [kuo ˧] 蟹
túa [tuo ˧˥] 迸溅
khuôn [xuon ˧] 模型
tuôn [tuon ˧] 漫出
xuôi [suoj ˧] 顺着
tuốt [tuot ˧˥] 全部
cuối [kuoj ˧˥] 最后
iu/yu [iw]
tiu [tiw ˧] 怅然,丧气
thiu [tʰiw ˧] 腐坏
khuỷu [xwiw ˧˩˧] 肘
êu [ew]
thêu [tʰew ˧] 挑,绣
kêu [kew ˧] 噭,喊,叫
eo [ɛw]
keo [kɛw ˧] 胶水
teo [tɛw ˧] 干缩
xéo [sɛw ˧˥] 倾斜
ao [aw]
cao [kaw ˧] 高
táo [taw ˧˥] 干燥,便秘
cáo [kaw ˧˥] 告,狐狸
au [ɐw]
sau [sɐw ˧] 在……之后
cau [kɐw ˧] 槟榔
cáu [kɐw ˧˥] 垢
ưu [ɯw]
cưu [kɯw ˧] 鸠
cứu [kɯw ˧˥] 挽救
âu [ʌw]
câu [kʌw ˧] 钩,钓
tâu [tâu ˧] 上奏
ai [aj]
tai [taj ˧] 耳
khoai [xwaj kaj] 薯
cai [kaj kaj] 戒,断,忌
khoái [xwaj ˧˥] 喜欢
ay [ɐj]
xoay [swɐj ˧] 转
tay [tɐj ˧] 掌
cay [kɐj ˧] 辣
xoáy [xwɐj ˧˥] 旋
ưi [ɯj]
gửi [ɣɯj ˧˩˧] 寄
ơi [ɤj]
tơi [tɤj ˧] 散,松
tới [tɤj ˧˥] 及,达
ây [ʌj]
tây [tʌj ˧] 西方
cây [kʌj ˧] 棵,株
coi [ɔj]
coi [kɔj ˧] 看
toi [tɔj ˧] 死,白白,空
ôi [oj]
tôi [toj ˧] 我
côi [koj ˧] 孤
tối [toj ˧˥] 暗
ui [uj]
vui [vuj ˧] 乐
tui [tuj ˧] 我
cúi [kuj ˧˥] 弯,垂
túi [tuj ˧˥] 包
参考
The Vietnamese Vowel System
越南语音系 - 维基百科,自由的百科全书
声调
单元音
a [a]
ă [ɐ]
â [ʌ]
e [ɛ]
ê [e]
y/i [i]
o [ɔ]
ô [o]
ơ [ɤ]
u [u]
u [w]
ư [ɯ]
双元音
ya/ia/yê/iê [ie]
ưa/ươ [ɯɤ]
ua/uô [uo]
iu/yu [iw]
êu [ew]
eo [ɛw]
ao [aw]
au [ɐw]
ưu [ɯw]
âu [ʌw]
ai [aj]
ay [ɐj]
ưi [ɯj]
ơi [ɤj]
ây [ʌj]
coi [ɔj]
ôi [oj]
ui [uj]
参考