https://docs.google.com/document/d/1T8RdeYxIkXQBrEZEqf3AtGKVwPimXPMLKDGl93y1eQ4/edit
<html>
: Thẻ gốc của tài liệu HTML, chứa toàn bộ nội dung trang web.<head>
: Chứa thông tin về tài liệu, bao gồm tiêu đề, meta, liên kết tới CSS, JavaScript.<title>
: Xác định tiêu đề trang web, hiển thị trên tab của trình duyệt.<meta>
: Cung cấp thông tin meta, chẳng hạn như mã hóa ký tự, mô tả trang, từ khóa.<link>
: Dùng để liên kết đến các tài nguyên bên ngoài như tệp CSS.<style>
: Chứa mã CSS để định dạng các thành phần HTML.<body>
: Chứa nội dung chính của trang web, bao gồm văn bản, hình ảnh, liên kết, v.v.<header>
: Định nghĩa phần đầu của một trang hoặc một phần của tài liệu, thường chứa tiêu đề, logo, hoặc điều hướng.<nav>
: Chứa liên kết điều hướng của trang web.<main>
: Đại diện cho nội dung chính của tài liệu.<section>
: Định nghĩa một phần hoặc một đoạn của trang web.<article>
: Đại diện cho một bài viết độc lập trong tài liệu.<footer>
: Phần cuối của trang hoặc tài liệu, thường chứa thông tin liên hệ, bản quyền.<div>
: Thẻ khối chung để chứa các nội dung khác, thường dùng để bố cục trang web.<span>
: Thẻ nội tuyến chung để định dạng văn bản hoặc nội dung nhỏ.<h1>
đến <h6>
: Các thẻ tiêu đề từ lớn nhất (<h1>
) đến nhỏ nhất (<h6>
).<p>
: Đại diện cho một đoạn văn bản.<a>
: Tạo liên kết đến các trang web khác hoặc tài nguyên khác.<img>
: Hiển thị hình ảnh trên trang web.<ul>
: Tạo danh sách không thứ tự (bullet list).<ol>
: Tạo danh sách có thứ tự (numbered list).<li>
: Đại diện cho một mục trong danh sách.<form>
: Tạo biểu mẫu để thu thập dữ liệu từ người dùng.<input>
: Tạo các trường nhập liệu trong biểu mẫu.<button>
: Tạo nút có thể nhấn được.<table>
: Tạo bảng dữ liệu.<th>
, <tr>
, <td>
: Tạo tiêu đề bảng (<th>
), hàng bảng (<tr>
), và ô dữ liệu (<td>
).*
: Chọn tất cả các phần tử.element
: Chọn tất cả các phần tử cụ thể (e.g., p
, div
)..class
: Chọn tất cả các phần tử có class cụ thể.#id
: Chọn phần tử có ID cụ thể.element, element
: Chọn nhiều phần tử cùng một lúc.element element
: Chọn tất cả các phần tử con nằm trong một phần tử cha.color
: Màu văn bản.background-color
: Màu nền của phần tử.background-image
: Đặt hình ảnh nền cho phần tử.font-family
: Xác định font chữ.font-size
: Kích thước chữ.font-weight
: Độ dày của chữ (e.g., bold
, normal
).text-align
: Căn chỉnh văn bản (e.g., left
, right
, center
).text-decoration
: Trang trí văn bản (e.g., underline
, none
).line-height
: Khoảng cách giữa các dòng văn bản.Box Model bao gồm các thành phần như: margin, border, padding, và content.
width
: Chiều rộng của phần tử.height
: Chiều cao của phần tử.padding
: Khoảng cách giữa nội dung và đường viền (border) của phần tử.border
: Đường viền bao quanh phần tử.margin
: Khoảng cách giữa phần tử và các phần tử khác.display
: Xác định cách hiển thị của phần tử (e.g., block
, inline
, inline-block
, none
).position
: Xác định cách định vị phần tử (e.g., static
, relative
, absolute
, fixed
).top
, bottom
, left
, right
: Định vị phần tử so với phần tử cha.z-index
: Xác định thứ tự xếp chồng của phần tử (layer).Flexbox giúp căn chỉnh và phân phối không gian giữa các mục trong một container.
display: flex
: Biến container thành flex container.justify-content
: Căn chỉnh các mục trên trục chính (e.g., flex-start
, center
, space-between
).align-items
: Căn chỉnh các mục trên trục phụ (e.g., flex-start
, center
).flex-direction
: Xác định hướng của các mục (e.g., row
, column
).:hover
: Áp dụng khi người dùng di chuột qua phần tử.:focus
: Áp dụng khi phần tử đang được chọn (e.g., input đang nhập).::before
, ::after
: Thêm nội dung trước hoặc sau nội dung của phần tử.Module là một cách để tổ chức mã JavaScript thành các phần riêng biệt, giúp quản lý và bảo trì mã nguồn dễ hơn. Trong JavaScript, bạn có thể sử dụng import
và export
để làm việc với các module.
Named Export: Xuất nhiều đối tượng từ một module bằng cách đặt tên.
// file: math.js
export const add = (a, b) => a + b;
export const subtract = (a, b) => a - b;
Default Export: Xuất một đối tượng mặc định từ một module. Một module chỉ có thể có một default export.
// file: math.js
const multiply = (a, b) => a * b;
export default multiply;
Named Import: Nhập các đối tượng đã được xuất dưới tên cụ thể.
// file: app.js
import { add, subtract } from './math.js';
Default Import: Nhập đối tượng mặc định từ một module.
// file: app.js
import multiply from './math.js';
Hàm là một khối mã có thể được gọi nhiều lần để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Cú pháp khai báo hàm:
function sayHello(name) {
return `Hello, ${name}!`;
}
Cú pháp hàm mũi tên (Arrow Function):
const sayHello = (name) => `Hello, ${name}!`;
Template literals (chuỗi mẫu) giúp bạn tạo chuỗi với đa dòng và chèn biến hoặc biểu thức vào chuỗi.
const name = 'John';
const greeting = `Hello, ${name}!`; // Chèn biến vào chuỗi
JavaScript hỗ trợ nhiều loại sự kiện để tương tác với người dùng.
onclick
: Xảy ra khi người dùng nhấp chuột vào một phần tử.
<button onclick="handleClick()">Click me</button>
<script>
function handleClick() {
alert('Button clicked!');
}
</script>
ondblclick
: Xảy ra khi người dùng nhấp đúp chuột vào một phần tử.
<button ondblclick="handleDoubleClick()">Double click me</button>
<script>
function handleDoubleClick() {
alert('Button double clicked!');
}
</script>
onchange
: Xảy ra khi giá trị của phần tử (như input) thay đổi.
<input type="text" onchange="handleChange(event)">
<script>
function handleChange(event) {
console.log('Value changed to:', event.target.value);
}
</script>
onblur
: Xảy ra khi phần tử mất tiêu điểm.
<input type="text" onblur="handleBlur()">
<script>
function handleBlur() {
alert('Input
lost focus!');
}
</script>
onfocus
: Xảy ra khi phần tử nhận tiêu điểm.
<input type="text" onfocus="handleFocus()">
<script>
function handleFocus() {
alert('Input gained focus!');
}
</script>
DOM (Document Object Model) là cách để JavaScript tương tác với các phần tử của trang web.
getElementById
: Lấy phần tử bằng ID.
const element = document.getElementById('myElement');
querySelector
: Lấy phần tử bằng CSS selector.
const element = document.querySelector('.myClass');
createElement
: Tạo phần tử mới.
const newElement = document.createElement('div');
appendChild
: Thêm phần tử mới vào phần tử hiện tại.
document.body.appendChild(newElement);
innerHTML
: Lấy hoặc thiết lập nội dung HTML của phần tử.
element.innerHTML = 'Hello, world!';
Để củng cố kiến thức, hãy thử các ví dụ sau và xem cách mà các thành phần HTML, CSS và JavaScript tương tác với nhau.
git clone https://github.com/vuvanlinhk3/Formula1.git
Thêm Các Thay Đổi Vào Stage
git add .
Commit Các Thay Đổi
git commit -m "Nội dung mô tả các thay đổi"
Đẩy Các Thay Đổi Lên Kho Lưu Trữ Từ Xa
git push
git push origin main
hoặc
git push origin <tên-nhánh>
Khởi Tạo Kho Lưu Trữ
git init
Sao Chép Kho Lưu Trữ Về Máy
git clone https://github.com/username/repository.git
Kiểm Tra Tình Trạng Kho Lưu Trữ
git status
Thêm Tập Tin Vào Stage
git add .
Commit Thay Đổi
git commit -m "Add new feature"
Đẩy Thay Đổi Lên Kho Lưu Trữ Từ Xa
git push origin <branch>
Lấy Thay Đổi Từ Kho Lưu Trữ Từ Xa
git pull origin <branch>
Xem Lịch Sử Commit
git log
Tạo và Chuyển Đổi Sang Nhánh Mới
git checkout -b <branch-name>
Tạo Nhánh Mới
git branch <branch-name>
Chuyển Đổi Nhánh
git checkout <branch-name>
Gộp Nhánh
git merge <branch-name>
Xóa Nhánh
git branch -d <branch-name>
Xem Các Thay Đổi
git diff
Thay Đổi URL Remote
git remote set-url origin <new-url>
Xem Thông Tin Remote
git remote -v
Xóa Tập Tin Trong Stage
git reset <file>
Xóa Thay Đổi Cục Bộ
git checkout -- <file>
GOOD LUCK! 🍀